Incoterms là gì? Incoterms có tác dụng gì?

Published by TaiPhan on  

Incoterms là bộ các quy tắc thương mại quốc tế trong ngành Logistics. Giúp đảm bảo các giao dịch xuất khẩu suôn sẻ và tránh những sai lầm có thể gây tốn kém.

I. Incoterms là gì?

Incoterms là bộ các quy tắc thương mại quốc tế trong ngành Logistics. Giúp đảm bảo các giao dịch xuất khẩu suôn sẻ và tránh những sai lầm có thể gây tốn kém.

Bộ quy tắc này được quốc tế công nhận giúp phân biệt rõ các nhiệm vụ, chi phí và rủi ro cho người mua và người bán trong các giao dịch quốc tế.

Incoterms là gì? Incoterms có tác dụng gì?

II. Incoterms được dùng để làm gì?

Bộ quy tắc thương mại quốc tế có 11 quy tắc được quốc tế công nhận, nhằm xác định trách nhiệm của người bán và người mua. Incoterms giúp xác định rõ ai chịu trách nhiệm thanh toán và quản lý lô hàng, bảo hiểm, tài liệu, thủ tục hải quan và các hoạt động hậu cần khác.

Incoterms là một bộ gồm 11 quy tắc riêng do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành nhằm xác định trách nhiệm của người bán và người mua đối với việc bán hàng hóa trong các giao dịch quốc tế. Điều quan trọng hàng đầu là mỗi quy tắc Incoterms làm rõ các nhiệm vụ, quản lý lô hàng, bảo hiểm, tài liệu, thủ tục hải quan, chi phí và rủi ro mà người mua và người bán phải chịu trong các giao dịch này.

Nắm bắt được bộ quy tắc này sẽ giúp cải thiện quá trình giao dịch được thuận lợi hơn bằng cách xác định rõ ràng ai chịu trách nhiệm về những gì và từng bước của giao dịch.

III. Các nguyên tắc của Incoterms

Trong số 11 quy tắc:

- Có 7 quy tắc dành cho BẤT KỲ phương thức vận tải nào trên thế giới.

- Có 4 quy tắc dành cho vận tải ĐƯỜNG BIỂN, MẶT ĐẤT hoặc ĐƯỜNG SÔNG trong nội địa.

7 nguyên tắc dành cho BẤT KỲ phương thức vận tải nào

1. EXW - Ex Works

Ex works là một quy tắc trong vận chuyển.

- Người bán cung cấp sản phẩm đảm bảo hàng được đưa đến đúng địa điểm cụ thể, nhưng người mua phải trả chi phí vận chuyển.

- Một khi người mua đã nhận hàng, họ phải chịu trách nhiệm về những rủi ro khác, chẳng hạn như xếp hàng hóa lên xe tải, chuyển chúng lên tàu hoặc máy bay và đáp ứng các quy định hải quan.

Với nguyên tắc này, người bán chỉ được yêu cầu đóng gói hàng hóa một cách an toàn, dán nhãn thích hợp và giao hàng đến đúng địa chỉ đã thỏa thuận trước đó, chẳng hạn như cảng gần nhất với người mua.

Người bán cũng phải giúp người mua lấy giấy phép xuất khẩu hoặc các thủ tục giấy tờ cần thiết khác, mặc dù người mua phải trả phí thực tế cho các chứng từ.

Sau khi người mua nhận được hàng hóa, người mua sẽ tự trang trải mọi chi phí và chịu mọi rủi ro liên quan đến hàng hóa đó. Rủi ro có thể bao gồm việc xếp hàng lên xe tải, chuyển lên tàu hoặc máy bay, giao dịch với các quan chức hải quan, dỡ hàng tại điểm đến và lưu kho hoặc bán lại.

Ví dụ: ngay cả khi người bán giúp người mua bằng cách xếp sản phẩm lên tàu, người mua vẫn phải trả tiền nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra trong quá trình tải hàng.

2. DDP - Delivered Duty Paid

Đây là một quy tắc vận tải, theo đó người bán chịu mọi trách nhiệm, rủi ro và chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa cho đến khi người mua nhận được hàng.

Thỏa thuận này bao gồm: Người bán phải chịu tất cả các chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan bao gồm thuế xuất nhập khẩu, bảo hiểm, các chứng từ thông quan… và bất kỳ chi phí nào khác phát sinh trong quá trình vận chuyển đến địa điểm đã thỏa thuận tại quốc gia của người mua.

DDP mang lại lợi ích cho người mua vì người bán chịu phần lớn trách nhiệm và chi phí vận chuyển. Do vậy, DDP được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch vận chuyển quốc tế.

3. DAP - Delivered at Place


Với nguyên tắc này, người bán sẽ chịu trách nhiệm về các chi phí đóng gói hàng hóa cũng như sắp xếp việc giao hàng tại một địa điểm đã thỏa thuận với người mua.

Người bán cần đảm bảo hàng hóa sẽ đến đích cuối cùng một cách an toàn hoặc nếu không, người bán sẽ phải chịu chi phí cho bất kỳ sự chậm trễ nào. Người mua chịu trách nhiệm về thuế địa phương hoặc thuế nhập khẩu.

Đây là quy tắc giao hàng có lợi cho người mua, vì trách nhiệm giao hàng và các rủi ro trong quá trình vận chuyển thuộc về người bán. Quy tắc này gần giống với quy tắc DDP.

4. CPT - Carriage Paid to

Với nguyên tắc này

- Bên bán sẽ giao hàng cho đơn vị vận chuyển của bên mua chỉ định.

- Bên bán cũng cần làm thủ tục thông quan xuất khẩu cho hàng hóa.

- Bên bán sẽ chịu trách nhiệm mọi chi phí và rủi ro trong lúc vận chuyển hàng cho đến khi đơn vị vận chuyển nhận được hàng.

- Từ thời điểm này, người mua sẽ chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển cho đến khi hàng được vận chuyển về đúng địa điểm đã định trước.

5. CIP - Carriage and Insurance Paid To

Với nguyên tắc này

- Người bán sẽ phải thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển hàng hóa và mua bảo hiểm hàng hóa trước khi giao hàng cho đơn vị vận chuyển do người bán chỉ định tại một địa điểm đã thỏa thuận.

- Mọi rủi ro hư hỏng hoặc mất mát đối với hàng hóa đang vận chuyển sẽ do người mua chịu trách nhiệm ngay khi hàng hóa được giao cho đơn vị vận chuyển.

Ví dụ:

LG ở Hàn Quốc muốn gửi một container máy tính bảng cho Cty Best Buy ở Mỹ.

Theo quy tắc CIP, LG chịu trách nhiệm đối với tất cả chi phí vận chuyển hàng hóa và bảo hiểm tối thiểu để giao lô hàng máy tính bảng cho đơn vị vận chuyển của Best Buy chỉ định. Sau khi lô hàng được giao cho đơn vị vận chuyển, nghĩa vụ của LG (người bán) đã hoàn tất và Best Buy (người mua) chịu hoàn toàn rủi ro và trách nhiệm đối với lô hàng.

6. FCA - Free Carrier

Với quy tắc này

Người bán hàng giao hàng hóa đó đến sân bay, nhà ga, kho hàng hoặc địa điểm chuyên chở khác do người mua chỉ định.

Người bán chịu toàn bộ chi phí vận chuyển và chịu rủi ro mất mát cho đến khi đơn vị vận chuyển nhận được hàng.

Khi người bán giao hàng cho đơn vị vận chuyển, người mua chịu mọi trách nhiệm về hàng hóa đó.

Người mua không phải giải quyết các vấn đề giấy phép xuất khẩu vì đây là trách nhiệm của người bán. Tuy nhiên, người mua phải sắp xếp vận chuyển.

7. DPU - Delivered at Place Unloaded

Với quy tắc này

- Người bán chịu trách nhiệm thanh toán hàng hóa xuất khẩu và chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan đến việc giao hàng và dỡ hàng tại cảng hoặc địa điểm đến được chỉ định.

- Người mua chịu trách nhiệm cho mọi chi phí và rủi ro kể từ thời điểm này trở đi, bao gồm cả việc dọn hàng hóa để nhập khẩu tại nước đến được chỉ định.

4 quy tắc dành cho vận tải ĐƯỜNG BIỂN, MẶT ĐẤT hoặc ĐƯỜNG SÔNG trong nội địa

1. FAS - Free Alongside Ship

Với quy tắc này

- Người bán phải sắp xếp vận chuyển hàng đến ngay bên cạnh tàu của người mua, sẵn sàng để đưa lên tàu.

2. FOB - Free on Board

Với quy tắc này

- Người bán hoặc người mua phải chịu trách nhiệm về hàng hóa bị hư hỏng hoặc bị hủy hoại trong quá trình vận chuyển.

- Các hợp đồng FOB ngày càng trở nên phức tạp hơn trước sự phức tạp ngày càng tăng của vận tải biển quốc tế.

Ví dụ: Cách hoạt động của Free On Board

Công ty  Acme Clothing sản xuất quần jean và bán chúng cho các nhà bán lẻ như Old Navy. Nếu Acme (bên bán) vận chuyển 100.000 đô la quần jean cho Old Navy (bên mua) bằng cách sử dụng điều khoản FOB, Old Navy (bên mua) sẽ chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào trong quá trình vận chuyển hàng hóa và sẽ mua bảo hiểm để bảo vệ lô hàng.

3. CFR - Cost and Freight

4. CIF - Cost Insurance and Freight

Chúc bạn thành công.
Chủ đề:IncotermsLogisticsxuất khẩu
Từ khóa: Incoterms là gì? Incoterms có tác dụng gì?
Nguồn:
Tin tức khác