1. Bitcoin (BTC)
Bitcoin (BTC) là một loại tiền điện tử (cryptocurrency) và cũng là tên của nền tảng blockchain công cộng đầu tiên được tạo ra. Bitcoin được xem như một nền tảng layer 1, tức là nó hoạt động như một blockchain độc lập và có khả năng xử lý giao dịch và lưu trữ thông tin trực tiếp trên mạng lưới chính của nó.
Bitcoin được ra mắt vào năm 2009 bởi một người hoặc một nhóm người sử dụng bí danh Satoshi Nakamoto. Mục tiêu của Bitcoin là cung cấp một phương tiện thanh toán điện tử phi tập trung, nơi người dùng có thể trao đổi tiền mà không cần phải dựa vào các bên trung gian truyền thống như ngân hàng. Bitcoin cũng được coi là một tài sản kỹ thuật số có giá trị và có thể được sử dụng như một phương tiện lưu giữ giá trị.
Bitcoin sử dụng cơ chế Proof-of-Work (PoW) để đồng thuận và xác minh giao dịch trên mạng lưới. Các giao dịch Bitcoin được ghi lại trong các khối và được xác minh bởi các máy tính khai thác (miners) thông qua quá trình khai thác (mining). Quá trình này đảm bảo tính trung thực và an toàn của mạng lưới Bitcoin.
Bitcoin đã trở thành một trong những tiền điện tử phổ biến nhất và có giá trị nhất trên thị trường. Nó đã mở ra một hệ sinh thái tài chính hoàn toàn mới, với nhiều ứng dụng và dịch vụ được xây dựng xung quanh nó. Bitcoin cũng đã trở thành một lớp tài sản lưu giữ giá trị và đầu tư phổ biến, thu hút sự quan tâm của cả cá nhân và tổ chức trên toàn cầu.
2. Ethereum (ETH)
Một nền tảng phát triển dApps và hợp đồng thông minh.
Ethereum (ETH) là một nền tảng blockchain và cũng là tên của tiền điện tử (cryptocurrency) trên nền tảng đó. Ethereum được xem như một nền tảng layer 1, tức là nó hoạt động như một blockchain độc lập và có khả năng xử lý giao dịch và thực thi hợp đồng thông minh trực tiếp trên mạng lưới chính của nó.
Ethereum được ra mắt vào năm 2015 bởi Vitalik Buterin và một nhóm nhà phát triển. Mục tiêu của Ethereum là cung cấp một môi trường phát triển và thực thi các ứng dụng phi tập trung thông qua hợp đồng thông minh (smart contract). Ethereum cung cấp một máy ảo phân tán (Ethereum Virtual Machine - EVM) để thực thi hợp đồng thông minh và cho phép nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên nền tảng của mình.
Ethereum sử dụng ngôn ngữ lập trình Solidity để viết hợp đồng thông minh và cung cấp một cơ chế đồng thuận dựa trên Proof-of-Work (PoW). Tuy nhiên, Ethereum đang chuyển đổi sang mô hình Proof-of-Stake (PoS) trong phiên bản Ethereum 2.0 để nâng cao hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
Với tính năng hợp đồng thông minh, Ethereum đã tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung phong phú, cho phép xây dựng các ứng dụng DeFi (Decentralized Finance), NFT (Non-Fungible Tokens), ICO (Initial Coin Offering), và nhiều ứng dụng phi tập trung khác. Ethereum cũng là một trong những nền tảng blockchain phổ biến nhất và có giá trị nhất trên thị trường tiền điện tử.
3. BSC (Binance Smart Chain)
BSC (Binance Smart Chain) là một nền tảng blockchain song song (parallel blockchain) được phát triển bởi sàn giao dịch tiền điện tử Binance. Nền tảng này được xây dựng nhằm mục đích cung cấp một môi trường tốt hơn cho việc xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (DApps) và hợp đồng thông minh (smart contracts) trong hệ sinh thái của Binance.
Binance Coin (BNB) không phải là một nền tảng, mà là một đồng tiền điện tử phát triển bởi sàn giao dịch tiền điện tử Binance. BNB được phát hành dưới dạng đồng token dựa trên chuẩn ERC-20 trên blockchain Ethereum, nhưng sau đó đã chuyển sang mạng riêng của mình, gọi là Binance Smart Chain.
4. Cardano (ADA)
Cardano (ADA) là một nền tảng blockchain và đồng tiền điện tử được tạo ra nhằm cung cấp một hệ sinh thái phát triển Ứng dụng phi tập trung (DApp) và Hợp đồng thông minh (Smart contracts) an toàn, bền vững và phân quyền. Cardano được phát triển bởi công ty IOHK (Input Output Hong Kong) dưới sự lãnh đạo của nhà khoa học máy tính Charles Hoskinson, người cũng đồng sáng lập Ethereum.
5. Polkadot (DOT)
Polkadot (DOT) là một nền tảng blockchain đa chuỗi (multi-chain) được phát triển bởi Web3 Foundation và dẫn đầu bởi Gavin Wood, một trong những người sáng lập Ethereum. Mục tiêu chính của Polkadot là tạo ra một hệ sinh thái blockchain phi tập trung (decentralized) và liên kết các chuỗi khác nhau thành một mạng lưới duy nhất.
6. Chainlink
Chainlink là một nền tảng blockchain phi tập trung (decentralized) được phát triển để kết nối các hợp đồng thông minh (smart contracts) trên blockchain với các nguồn dữ liệu ngoại vi và các API bên ngoài. Mục tiêu của Chainlink là cung cấp một cách để hợp đồng thông minh có thể truy cập và sử dụng dữ liệu từ thế giới thực một cách tin cậy và đáng tin cậy.
Chainlink hoạt động dựa trên một mạng lưới các "node" hoặc "oracle" (nguồn dữ liệu), được quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ (service providers) trên blockchain. Các node này liên kết các hợp đồng thông minh với các nguồn dữ liệu ngoại vi và API, như thông tin giá, thông tin thời tiết, thông tin về sự kiện và nhiều loại dữ liệu khác.
Quá trình hoạt động của Chainlink là như sau: Khi một hợp đồng thông minh cần dữ liệu từ bên ngoài, nó gửi yêu cầu đến mạng lưới Chainlink. Các node Chainlink sau đó tìm kiếm và xác minh thông tin từ các nguồn dữ liệu được chỉ định và trả về kết quả cho hợp đồng thông minh. Quá trình này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được sử dụng trong các hợp đồng thông minh.
Với việc kết nối các hợp đồng thông minh với dữ liệu ngoại vi, Chainlink mở ra rất nhiều ứng dụng trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, thương mại điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Nền tảng Chainlink cho phép các dự án và doanh nghiệp tạo ra các hợp đồng thông minh phụ thuộc vào dữ liệu thực tế và thông tin từ thế giới ngoài blockchain, tăng tính tin cậy và khả năng mở rộng của các ứng dụng blockchain.
7. Near
Near Protocol (NEAR) là một nền tảng blockchain layer 1, tức là nó hoạt động như một blockchain độc lập và có khả năng xử lý giao dịch và thực thi hợp đồng thông minh trực tiếp trên mạng lưới chính của nó.
Near Protocol được phát triển với mục tiêu cung cấp một nền tảng phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApp) dễ sử dụng và có khả năng mở rộng. Nền tảng này tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, tính thân thiện với người dùng và giảm thiểu chi phí giao dịch, từ đó mở ra nhiều cơ hội cho các ứng dụng phi tập trung phổ biến.
Near Protocol sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) để đảm bảo tính trung thực và an toàn của mạng lưới. Nó cũng sử dụng một kiến trúc layer 1 hiệu suất cao với một cơ chế gắn kết (sharding) để tăng khả năng mở rộng và xử lý đồng thời nhiều giao dịch.
Với Near Protocol, người dùng và nhà phát triển có thể xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung đa dạng như ứng dụng tài chính, trò chơi, ứng dụng xã hội và nhiều dạng dApp khác. Nền tảng này nhằm mang đến một trải nghiệm dễ dàng và tốt hơn cho người dùng cuối và giúp phát triển và mở rộng hệ sinh thái blockchain.
8. Solana (SOL)
Solana là một nền tảng blockchain Layer 1 được phát triển để xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (decentralized applications - DApps). Nó được thiết kế với mục tiêu tăng tốc và mở rộng khả năng xử lý giao dịch, đồng thời giảm chi phí giao dịch và thời gian xác nhận so với nhiều nền tảng blockchain khác.
Solana sử dụng một công nghệ gọi là Proof of History (PoH) để ghi lại thời gian của mỗi khối và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Điều này cho phép mạng Solana xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây và có khả năng mở rộng lên hàng triệu giao dịch mỗi giây trong tương lai.
Mạng Solana cũng sử dụng Proof of Stake (PoS) làm cơ chế bảo mật, trong đó các chủ sở hữu token Solana có thể đặt cược số lượng token của họ để tham gia vào quá trình đánh giá khối và bảo vệ mạng. Qua việc kết hợp PoH và PoS, Solana đạt được tốc độ giao dịch nhanh và độ tin cậy cao.
Solana đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng blockchain và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng DeFi, NFT (non-fungible token), trò chơi phi tập trung và nhiều dự án khác. Nền tảng này cung cấp một loạt các công cụ và tài nguyên phát triển để hỗ trợ việc xây dựng và triển khai các ứng dụng trên mạng Solana.
Tóm lại, Solana là một nền tảng blockchain Layer 1 công cộng, sử dụng công nghệ PoH và PoS để đạt được tốc độ giao dịch nhanh và khả năng mở rộng. Nó đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng DeFi, NFT và trò chơi phi tập trung trên nền tảng của mình.
9. Avalanche (AVAX)
Avalanche là một nền tảng blockchain Layer 1 được thiết kế để cung cấp tốc độ cao, khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các chuỗi khối (blockchain) khác nhau. Nó được xem như một hệ sinh thái phân tán với khả năng kết nối và hoạt động trên nhiều chuỗi khối khác nhau.
Avalanche sử dụng một cơ chế đồng thuận được gọi là Avalanche Consensus Protocol để đảm bảo tính an toàn và đồng thuận trong mạng. Điều này cho phép mạng Avalanche xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây, với thời gian xác nhận rất nhanh và phí giao dịch thấp.
Một trong những điểm đặc biệt của Avalanche là khả năng tạo ra các chuỗi con (subnets) độc lập, được gọi là Avalanche Subnets. Mỗi Avalanche Subnet có thể có quy tắc đồng thuận riêng và triển khai các ứng dụng, hợp đồng thông minh và tài sản riêng biệt trên mạng. Điều này tạo ra sự linh hoạt và khả năng tương tác giữa các chuỗi khối trên mạng Avalanche.
Avalanche đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng blockchain và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng và dịch vụ DeFi, NFT, trò chơi phi tập trung và nhiều dự án khác. Nền tảng này cung cấp một loạt công cụ và tài nguyên phát triển để hỗ trợ việc xây dựng và triển khai các ứng dụng trên mạng Avalanche.
Tóm lại, Avalanche là một nền tảng blockchain Layer 1, sử dụng Avalanche Consensus Protocol để đạt được tốc độ cao, khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các chuỗi khối khác nhau. Nó đã thu hút sự quan tâm và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng và dịch vụ DeFi, NFT và trò chơi phi tập trung trên nền tảng của mình.
10. Cosmos (ATOM)
Cosmos là một nền tảng blockchain Layer 1 và một hệ sinh thái gồm nhiều chuỗi khối (blockchain) độc lập nhưng có khả năng tương tác với nhau. Nó được phát triển để giải quyết vấn đề sự cô đọng và không tương thích giữa các chuỗi khối độc lập.
Cosmos sử dụng một giao thức gọi là Tendermint để xác định quy tắc đồng thuận giữa các nút mạng. Giao thức này sử dụng cơ chế đồng thuận BFT (Byzantine Fault Tolerance) để đảm bảo tính an toàn và đồng thuận trong mạng.
Mạng Cosmos có một chuỗi khối gốc gọi là "Hub" và nhiều chuỗi khối phụ gọi là "Zones". Mỗi Zone có thể có quy tắc đồng thuận và tài sản riêng biệt, nhưng vẫn có thể tương tác với các chuỗi khối khác trong hệ sinh thái Cosmos.
Điểm đặc biệt của Cosmos là khả năng giao tiếp qua giao thức IBC (Inter-Blockchain Communication), cho phép các chuỗi khối trong mạng Cosmos trao đổi thông tin và tài sản với nhau. Điều này mở ra cơ hội cho việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung phức tạp và tạo ra một hệ sinh thái blockchain liên kết mạnh mẽ.
Cosmos đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng blockchain và đã được sử dụng để xây dựng các dự án và ứng dụng DeFi, DEX (Decentralized Exchanges), hợp đồng thông minh và các giải pháp tài chính phi tập trung khác. Nền tảng này cung cấp một cơ sở hạ tầng và một loạt công cụ phát triển để hỗ trợ việc xây dựng và triển khai các ứng dụng trên mạng Cosmos.
Tóm lại, Cosmos là một nền tảng blockchain Layer 1 công cộng và hệ sinh thái gồm nhiều chuỗi khối độc lập có khả năng tương tác với nhau. Nó sử dụng giao thức Tendermint và IBC để đạt được tính an toàn, đồng thuận và khả năng giao tiếp giữa các chuỗi khối. Cosmos đã được sử dụng để xây dựng các ứng dụng và dự án DeFi, DEX và các giải pháp tài chính phi tập trung trên nền tảng của mình.
11. Tezos (XTZ)
Tezos là một nền tảng blockchain tự cải thiện (self-amending blockchain) và hợp đồng thông minh (smart contract) công cộng. Nó được thiết kế để cung cấp tính linh hoạt, bảo mật và khả năng tự cập nhật cho các ứng dụng blockchain.
Tezos sử dụng một cơ chế đồng thuận được gọi là Proof-of-Stake (PoS) để đảm bảo tính an toàn và đồng thuận trong mạng. Thay vì dựa vào việc đào mỏ, người dùng có thể "đặt cọc" (stake) Tezos token (XTZ) của mình và tham gia vào quá trình bỏ phiếu cho việc xác nhận giao dịch và tạo khối mới trên mạng.
Một trong những đặc điểm nổi bật của Tezos là khả năng tự cải thiện. Điều này có nghĩa là cộng đồng người dùng của Tezos có thể thực hiện các bỏ phiếu để đưa ra quyết định về các cải tiến và thay đổi trong giao thức của mạng. Điều này cho phép Tezos thích ứng với sự phát triển công nghệ mới và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động.
Tezos cung cấp một ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh phổ biến gọi là Michelson, cho phép nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phức tạp trên nền tảng Tezos. Nó cũng hỗ trợ tiêu chuẩn hợp đồng thông minh tương thích ERC-20, cho phép việc triển khai các token tiêu chuẩn trên mạng Tezos.
Tezos đã thu hút sự quan tâm và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng và dịch vụ DeFi, NFT, hợp đồng thông minh và nhiều dự án khác. Nền tảng này cung cấp một loạt công cụ và tài nguyên phát triển để hỗ trợ việc xây dựng và triển khai các ứng dụng trên mạng Tezos.
Tóm lại, Tezos là một nền tảng blockchain tự cải thiện và hợp đồng thông minh công cộng. Nó sử dụng cơ chế đồng thuận PoS và có khả năng tự cập nhật. Tezos đã được sử dụng để xây dựng các ứng dụng DeFi, NFT, hợp đồng thông minh và nhiều dự án khác trên nền tảng của mình.
12. Algorand (ALGO)
Algorand là một nền tảng blockchain có tính năng chạy nhanh, bảo mật và phi tập trung. Nền tảng này được tạo ra bởi giáo sư Silvio Micali và nhóm công nghệ của ông tại Đại học Massachusetts Institute of Technology (MIT). Mục tiêu của Algorand là giải quyết các vấn đề về đồng thuận, bảo mật và sự mở rộng trong các hệ thống blockchain hiện có.
Algorand sử dụng cơ chế Proof-of-Stake (PoS) để đạt được tính bảo mật và đồng thuận trong mạng. Thay vì sử dụng quá trình đào mỏ, người dùng có thể đặt cọc (stake) ALGO (đơn vị tiền tệ của Algorand) của họ và tham gia vào việc xác nhận giao dịch và tạo khối mới.
Điểm đáng chú ý của Algorand là cách nó giải quyết vấn đề đồng thuận trong mạng lớn. Algorand sử dụng một cơ chế đồng thuận ngẫu nhiên, nơi các nút mạng được chọn để đóng góp vào quá trình đồng thuận và tạo khối một cách ngẫu nhiên dựa trên cân bằng ngẫu nhiên. Điều này giúp mạng đạt được tốc độ xử lý cao và khả năng mở rộng linh hoạt mà không cần sự đồng thuận của tất cả các nút mạng trong mạng lưới.
Nền tảng Algorand cung cấp môi trường phát triển dễ sử dụng cho việc xây dựng các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung (DeFi, DApp, NFT, v.v.) trên nền tảng của nó. Với tính bảo mật và khả năng chạy nhanh, Algorand đã thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp và dự án công nghệ trong ngành blockchain.
Tóm lại, Algorand là một nền tảng blockchain công cộng với cơ chế Proof-of-Stake, được thiết kế để giải quyết vấn đề đồng thuận, bảo mật và khả năng mở rộng trong các hệ thống blockchain. Nền tảng này cung cấp môi trường phát triển dễ sử dụng và đã thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp và dự án trong lĩnh vực blockchain.
13. Filecoin (FIL)
Filecoin là một nền tảng lưu trữ phân tán và thị trường đám mây dựa trên công nghệ blockchain. Nó được phát triển bởi Protocol Labs và được tạo ra nhằm giải quyết vấn đề lưu trữ dữ liệu phi tập trung, đảm bảo tính an toàn, độ tin cậy và khả năng truy cập dễ dàng cho người dùng trên toàn cầu.
Điểm đặc biệt của Filecoin là việc sử dụng mô hình Proof-of-Replication (PoRep) và Proof-of-Spacetime (PoST) để đảm bảo tính an toàn và chứng minh việc dữ liệu đã được lưu trữ một cách hiệu quả trên mạng. Thông qua giao thức Filecoin, người dùng có thể cho phép lưu trữ dữ liệu của họ trên các nút mạng trên toàn cầu và trả phí sử dụng đồng tiền điện tử Filecoin (FIL).
Nền tảng Filecoin cung cấp một thị trường mở cho người dùng có thể thuê và cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu. Nhờ tính chất phân tán và mã hóa, Filecoin đảm bảo rằng dữ liệu được phân tán trên nhiều nút mạng và đáng tin cậy, đồng thời giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên lưu trữ. Các nhà cung cấp lưu trữ được thưởng bằng FIL khi cung cấp dịch vụ lưu trữ thành công.
Filecoin đã thu hút sự quan tâm và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu phân tán, đặc biệt trong các ứng dụng DeFi, NFT và lĩnh vực kho lưu trữ dữ liệu trên blockchain.
Tóm lại, Filecoin là một nền tảng lưu trữ phân tán và thị trường đám mây dựa trên công nghệ blockchain. Nó sử dụng các cơ chế Proof-of-Replication và Proof-of-Spacetime để đảm bảo tính an toàn và chứng minh việc lưu trữ dữ liệu. Filecoin cung cấp một thị trường lưu trữ dữ liệu phân tán và đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng và dự án trong lĩnh vực blockchain.
14. Tron (TRX)
Tron là một nền tảng blockchain và một hệ sinh thái phân tán dựa trên công nghệ blockchain. Nền tảng này được thành lập bởi Justin Sun và công ty Tron Foundation vào năm 2017 với mục tiêu tạo ra một hệ thống giải trí phân tán và dApps (ứng dụng phi tập trung) trên blockchain.
Tron sử dụng cơ chế Proof-of-Stake (PoS) để xác minh và đồng thuận các giao dịch trong mạng lưới. Nền tảng này cho phép người dùng phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung trên blockchain Tron bằng ngôn ngữ lập trình Solidity, tương tự như Ethereum. Tron cung cấp một môi trường phát triển (Tron Virtual Machine - TVM) cho phép nhà phát triển xây dựng và chạy các smart contract và ứng dụng trên nền tảng Tron.
Mục tiêu của Tron là cung cấp một cơ sở hạ tầng phân tán cho các ứng dụng giải trí và nền kinh tế số. Tron đã phát triển một loạt các sản phẩm và dịch vụ, bao gồm Tronix (TRX) - đồng tiền chính của mạng lưới Tron, BitTorrent - một giao thức chia sẻ tập tin phân tán, và nhiều ứng dụng dApps như TronWallet, JustSwap, và NFT Marketplace.
Tron đã thu hút sự quan tâm và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giải trí trực tuyến, như trò chơi, nội dung số, sáng tác âm nhạc và nhiều lĩnh vực khác. Nền tảng Tron tiếp tục phát triển và đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái blockchain và kinh tế số.
15. EOS (EOS)
EOS (EOS) là một nền tảng blockchain công cộng được xây dựng để hỗ trợ việc phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps). EOS được coi là một nền tảng layer 1, tức là nó hoạt động như một blockchain độc lập và có khả năng xử lý giao dịch và thực thi hợp đồng thông minh trực tiếp trên mạng lưới chính của nó.
EOS được phát triển bởi công ty Block.one và được ra mắt chính thức vào năm 2018. Mục tiêu của EOS là cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và có khả năng mở rộng cao để xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây và hỗ trợ triển khai các ứng dụng quy mô lớn trên blockchain.
EOS sử dụng cơ chế bỏ phiếu dPoS (delegated Proof-of-Stake) để đảm bảo tính tin cậy và đồng thuận trong mạng lưới. Thay vì sử dụng quá trình đào để tạo mới các khối, EOS sử dụng hệ thống bỏ phiếu để chọn ra các nhà điều hành khối (block producers) có trách nhiệm xác nhận giao dịch và tạo mới các khối mới trên blockchain.
Một điểm đáng chú ý của EOS là khả năng mở rộng của nó. Với sự hỗ trợ của kiến trúc sidechain và công nghệ Inter-Blockchain Communication (IBC), EOS có thể kết nối với các mạng lưới khác và trao đổi thông tin và tài sản với chúng.
Nền tảng EOS đã thu hút sự quan tâm và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển ứng dụng phi tập trung, đặc biệt là trong lĩnh vực dApp và DeFi (Decentralized Finance). Nó cung cấp một môi trường phát triển mạnh mẽ cho việc xây dựng và triển khai các ứng dụng blockchain quy mô lớn và có hiệu suất cao.
16. NEO (NEO)
NEO là một nền tảng blockchain phát triển dựa trên công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh. NEO được coi là một nền tảng layer 1, tức là nó hoạt động như một blockchain độc lập và có khả năng xử lý giao dịch và thực thi hợp đồng thông minh trực tiếp trên mạng lưới chính của nó.
NEO được thành lập vào năm 2014 và ra mắt chính thức vào năm 2016. Mục tiêu của NEO là tạo ra một nền tảng blockchain thông minh, sử dụng công nghệ tiên tiến và cung cấp các công cụ và hệ thống hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng phi tập trung. NEO hướng đến việc xây dựng một mạng lưới kinh tế thông minh (Smart Economy) bằng cách kết hợp blockchain, hợp đồng thông minh và các công nghệ khác như nhận dạng số và Internet of Things (IoT).
NEO sử dụng cơ chế Proof-of-Stake (PoS) để đồng thuận và xác minh giao dịch trên mạng lưới. NEO cung cấp một môi trường phát triển (NEO Virtual Machine - NEO VM) và một ngôn ngữ lập trình đặc biệt (ngôn ngữ lập trình Solidity-like) cho phép nhà phát triển xây dựng và triển khai các hợp đồng thông minh trên nền tảng NEO.
Nền tảng NEO đã thu hút sự quan tâm và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển ứng dụng phi tập trung, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, dự án ICO (Initial Coin Offering), và các dApp (ứng dụng phi tập trung). NEO cung cấp một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và hỗ trợ cho việc xây dựng và triển khai các ứng dụng blockchain đa dạng và quy mô lớn.
Đây chỉ là một số hệ sinh thái tiền điện tử và không bao hàm tất cả các nền tảng Layer 1 hiện có trên thị trường. Mỗi nền tảng này có đặc điểm và ưu điểm riêng, hỗ trợ việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung và cung cấp một môi trường phát triển cho các dự án blockchain.